Có 2 kết quả:

賑捐 zhèn juān ㄓㄣˋ ㄐㄩㄢ赈捐 zhèn juān ㄓㄣˋ ㄐㄩㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

money donation to relieve distress or famine

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

money donation to relieve distress or famine

Bình luận 0